--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quà tặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quà tặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quà tặng
+ noun
present
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quà tặng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quà tặng"
:
quà tặng
quả tang
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
quà tặng
:
present
+
quần thần
:
courtess; court officials
+
nguyễn dữ
:
Born in an intellectual family, the writer Nguyễn Dữ (16th century) graduated as bachelor. His native village was in Thanh Miên, Hải Dương. He had nurtured a good will for society, but later, became disheartened and led a secluded life. Nguyễn Dữ was the author of Truyền Kỳ Mạn Lục
+
cánh bèo
:
(văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman)
+
quá mức
:
Excessive, beyond measure, more than is reasonable